Trang chủ300917 • SHE
add
Shenzhen SDG Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
57,30 ¥ - 59,60 ¥
Phạm vi một năm
17,52 ¥ - 79,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,42 T CNY
Số lượng trung bình
16,39 Tr
Tỷ số P/E
83,36
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 738,19 Tr | 6,72% |
Chi phí hoạt động | 47,70 Tr | 26,73% |
Thu nhập ròng | 24,31 Tr | 2,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,29 | -4,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,28 Tr | -15,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 677,13 Tr | -8,97% |
Tổng tài sản | 1,96 T | 9,21% |
Tổng nợ | 775,30 Tr | 10,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,31 Tr | 2,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,93 Tr | 23,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,74 Tr | -470,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,80 Tr | 62,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,65 Tr | -599,13% |
Dòng tiền tự do | -422,74 Tr | -68,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 5, 1993
Trang web
Nhân viên
14.523