Trang chủ300917 • SHE
add
Shenzhen SDG Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,90 ¥ - 46,30 ¥
Phạm vi một năm
26,25 ¥ - 79,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,59 T CNY
Số lượng trung bình
9,70 Tr
Tỷ số P/E
63,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 691,51 Tr | 8,64% |
Chi phí hoạt động | 43,08 Tr | 3,32% |
Thu nhập ròng | 32,37 Tr | -5,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,68 | -12,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,04 Tr | 2,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 690,21 Tr | 40,26% |
Tổng tài sản | 1,91 T | 6,05% |
Tổng nợ | 658,96 Tr | 3,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,37 Tr | -5,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -202,51 Tr | -276,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 59,08 Tr | 125,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,10 Tr | 9,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,53 Tr | 49,66% |
Dòng tiền tự do | -524,41 Tr | 18,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 5, 1993
Trang web
Nhân viên
10.904