Trang chủ300919 • SHE
add
CNGR Advanced Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,50 ¥ - 31,83 ¥
Phạm vi một năm
26,61 ¥ - 48,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,57 T CNY
Số lượng trung bình
5,50 Tr
Tỷ số P/E
21,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,79 T | 16,09% |
Chi phí hoạt động | 563,30 Tr | 23,76% |
Thu nhập ròng | 307,57 Tr | -18,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 | -30,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | 5,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,52 T | -6,89% |
Tổng tài sản | 73,55 T | 14,60% |
Tổng nợ | 43,99 T | 24,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 925,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 307,57 Tr | -18,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,37 Tr | -86,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,85 T | -23,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 421,79 Tr | -76,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,41 T | -217,06% |
Dòng tiền tự do | -2,67 T | -152,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 2014
Trang web
Nhân viên
19.431