Trang chủ300919 • SHE
add
CNGR Advanced Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,46 ¥ - 36,68 ¥
Phạm vi một năm
26,61 ¥ - 48,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,74 T CNY
Số lượng trung bình
9,07 Tr
Tỷ số P/E
16,61
Tỷ lệ cổ tức
1,92%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,79 T | 15,28% |
Chi phí hoạt động | 498,09 Tr | 54,09% |
Thu nhập ròng | 484,94 Tr | 13,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,49 | -1,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | 29,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,74 T | -3,25% |
Tổng tài sản | 68,16 T | 21,91% |
Tổng nợ | 39,87 T | 24,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 947,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 484,94 Tr | 13,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 522,89 Tr | -71,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,52 T | 27,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 T | -58,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 169,01 Tr | -94,16% |
Dòng tiền tự do | 674,95 Tr | 136,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 2014
Trang web
Nhân viên
13.528