Trang chủ300920 • SHE
add
Zhejiang Runyang New Materl Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,01 ¥ - 28,98 ¥
Phạm vi một năm
12,23 ¥ - 30,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 T CNY
Số lượng trung bình
5,64 Tr
Tỷ số P/E
169,07
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,93 Tr | -1,10% |
Chi phí hoạt động | 14,54 Tr | 10,07% |
Thu nhập ròng | 6,47 Tr | -71,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,25 Tr | -29,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 397,21 Tr | -16,71% |
Tổng tài sản | 1,34 T | 1,18% |
Tổng nợ | 154,53 Tr | 13,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,47 Tr | -71,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,15 Tr | 480,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,60 Tr | -143,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,98 Tr | -40,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,67 Tr | -32,42% |
Dòng tiền tự do | 11,38 Tr | 359,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 10, 2012
Trang web
Nhân viên
612