Trang chủ300920 • SHE
add
Zhejiang Runyang New Materl Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,20 ¥ - 17,60 ¥
Phạm vi một năm
9,81 ¥ - 22,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T CNY
Số lượng trung bình
1,79 Tr
Tỷ số P/E
34,33
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,66 Tr | 18,88% |
Chi phí hoạt động | 19,03 Tr | 25,67% |
Thu nhập ròng | 6,59 Tr | -54,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,29 | -61,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,93 Tr | -5,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 496,85 Tr | -5,57% |
Tổng tài sản | 1,36 T | 2,40% |
Tổng nợ | 187,79 Tr | 10,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,59 Tr | -54,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,65 Tr | -122,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,40 Tr | 40,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,33 Tr | 24,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -466,00 N | -103,17% |
Dòng tiền tự do | 13,35 Tr | -49,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 10, 2012
Trang web
Nhân viên
612