Trang chủ300921 • SHE
add
NOVA Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,07 ¥ - 24,56 ¥
Phạm vi một năm
12,09 ¥ - 29,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 T CNY
Số lượng trung bình
5,08 Tr
Tỷ số P/E
104,95
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,17 Tr | -6,50% |
Chi phí hoạt động | 45,13 Tr | -4,56% |
Thu nhập ròng | -396,62 N | 49,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,29 | 46,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,25 Tr | 27,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 252,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 627,18 Tr | -2,99% |
Tổng tài sản | 962,99 Tr | 0,33% |
Tổng nợ | 158,64 Tr | 2,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 804,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -396,62 N | 49,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,62 Tr | 172,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,10 Tr | -361,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 736,08 N | 103,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,83 Tr | -773,95% |
Dòng tiền tự do | -31,43 Tr | 26,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
406