Trang chủ300922 • SHE
add
Qinhuangdao Tianqin Eqpt Mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,70 ¥ - 22,88 ¥
Phạm vi một năm
11,09 ¥ - 22,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 T CNY
Số lượng trung bình
13,77 Tr
Tỷ số P/E
82,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,08 Tr | 18,53% |
Chi phí hoạt động | 10,35 Tr | 38,19% |
Thu nhập ròng | 14,43 Tr | 2,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,01 | -13,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,00 Tr | -14,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 465,37 Tr | -8,22% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 8,23% |
Tổng nợ | 141,32 Tr | 69,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 903,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,43 Tr | 2,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,03 Tr | 69,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,52 Tr | -31,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 500,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,04 Tr | -1,69% |
Dòng tiền tự do | 84,29 Tr | 458,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 3, 1996
Trang web
Nhân viên
176