Trang chủ300922 • SHE
add
Qinhuangdao Tianqin Eqpt Mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,12 ¥ - 15,75 ¥
Phạm vi một năm
8,29 ¥ - 18,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T CNY
Số lượng trung bình
10,38 Tr
Tỷ số P/E
59,27
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,99 Tr | 32,19% |
Chi phí hoạt động | 9,65 Tr | 48,30% |
Thu nhập ròng | 11,34 Tr | 15,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,90 | -12,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,26 Tr | 27,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 432,98 Tr | -12,69% |
Tổng tài sản | 960,50 Tr | 0,95% |
Tổng nợ | 78,23 Tr | -5,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 882,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,34 Tr | 15,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -451,07 N | -101,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,40 Tr | 79,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,85 Tr | 66,95% |
Dòng tiền tự do | -62,87 Tr | -362,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 3, 1996
Trang web
Nhân viên
154