Trang chủ300923 • SHE
add
Yeal Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,71 ¥ - 26,27 ¥
Phạm vi một năm
17,00 ¥ - 31,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 T CNY
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
47,81
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,27 Tr | 21,89% |
Chi phí hoạt động | 18,99 Tr | 11,51% |
Thu nhập ròng | 4,58 Tr | 17,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,96 | -3,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,92 Tr | 5,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,95 Tr | -12,60% |
Tổng tài sản | 1,35 T | 4,60% |
Tổng nợ | 191,72 Tr | 51,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,58 Tr | 17,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,52 Tr | -720,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 63,16 Tr | -7,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -590,35 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,05 Tr | -65,18% |
Dòng tiền tự do | -48,93 Tr | -303,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
737