Trang chủ300923 • SHE
add
Yeal Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,10 ¥ - 22,57 ¥
Phạm vi một năm
11,41 ¥ - 31,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T CNY
Số lượng trung bình
2,39 Tr
Tỷ số P/E
37,81
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,32 Tr | -17,38% |
Chi phí hoạt động | 14,95 Tr | -39,20% |
Thu nhập ròng | 2,38 Tr | -67,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,97 | -61,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,61 Tr | -43,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 287,31 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,30 T | — |
Tổng nợ | 163,51 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,38 Tr | -67,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,40 Tr | -198,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,69 Tr | -87,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -871,67 N | 95,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,42 Tr | -94,65% |
Dòng tiền tự do | -29,32 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
679