Trang chủ300925 • SHE
add
Shenzhen Farben Infrmtn Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,96 ¥ - 21,68 ¥
Phạm vi một năm
8,82 ¥ - 34,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,19 T CNY
Số lượng trung bình
12,67 Tr
Tỷ số P/E
63,78
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 7,85% |
Chi phí hoạt động | 166,42 Tr | 0,55% |
Thu nhập ròng | 27,50 Tr | -12,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,55 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,87 Tr | -21,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | -13,44% |
Tổng tài sản | 2,82 T | -2,23% |
Tổng nợ | 664,06 Tr | -18,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 458,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,50 Tr | -12,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -204,17 Tr | -0,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,74 Tr | -68,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -138,23 Tr | -255,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -457,06 Tr | -152,00% |
Dòng tiền tự do | -239,44 Tr | -7,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 2006
Trang web
Nhân viên
22.004