Trang chủ300927 • SHE
add
Nantong Jiangtian Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,39 ¥ - 19,25 ¥
Phạm vi một năm
8,28 ¥ - 23,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T CNY
Số lượng trung bình
5,76 Tr
Tỷ số P/E
56,43
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,51 Tr | 0,14% |
Chi phí hoạt động | 13,89 Tr | 1,21% |
Thu nhập ròng | 8,89 Tr | -39,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,24 | -39,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,25 Tr | -30,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 524,07 Tr | 62,58% |
Tổng tài sản | 1,40 T | 52,70% |
Tổng nợ | 697,85 Tr | 185,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 701,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,89 Tr | -39,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,75 Tr | -54,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,18 Tr | -31,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 103,65 Tr | 429,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,71 Tr | 473,64% |
Dòng tiền tự do | -29,62 Tr | -524,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 1999
Trang web
Nhân viên
217