Trang chủ300927 • SHE
add
Nantong Jiangtian Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,11 ¥ - 25,80 ¥
Phạm vi một năm
11,00 ¥ - 35,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,48 T CNY
Số lượng trung bình
17,06 Tr
Tỷ số P/E
12,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 350,42 Tr | 104,57% |
Chi phí hoạt động | 18,59 Tr | 50,76% |
Thu nhập ròng | 818,77 N | -93,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,68 Tr | -66,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 415,20 Tr | -7,21% |
Tổng tài sản | 1,96 T | 65,15% |
Tổng nợ | 992,30 Tr | 104,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 964,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 818,77 N | -93,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,38 Tr | 181,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -325,98 Tr | -153,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,92 Tr | -71,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -270,91 Tr | -502,81% |
Dòng tiền tự do | -306,22 Tr | -162,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 1999
Trang web
Nhân viên
374