Trang chủ300928 • SHE
add
HAXC Holdings Beijing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,32 ¥ - 33,98 ¥
Phạm vi một năm
26,16 ¥ - 44,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 T CNY
Số lượng trung bình
1,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,12 Tr | 3,71% |
Chi phí hoạt động | 36,92 Tr | 31,65% |
Thu nhập ròng | -22,14 Tr | -128,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,53 | -120,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,85 Tr | -145,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,67 Tr | -62,78% |
Tổng tài sản | 1,30 T | -2,53% |
Tổng nợ | 149,90 Tr | 59,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,14 Tr | -128,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,77 Tr | -181,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,45 Tr | 58,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -581,45 N | 83,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,84 Tr | -4,23% |
Dòng tiền tự do | -57,85 Tr | -126,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 1, 2013
Trang web
Nhân viên
362