Trang chủ300928 • SHE
add
HAXC Holdings Beijing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,23 ¥ - 34,53 ¥
Phạm vi một năm
22,29 ¥ - 44,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T CNY
Số lượng trung bình
901,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,75 Tr | -4,85% |
Chi phí hoạt động | 34,50 Tr | 26,20% |
Thu nhập ròng | -11,33 Tr | -13,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,26 | -18,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,90 Tr | -74,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 231,05 Tr | -47,51% |
Tổng tài sản | 1,31 T | -4,67% |
Tổng nợ | 110,04 Tr | 23,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,33 Tr | -13,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -76,16 Tr | -173,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,82 Tr | 80,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,73 Tr | 76,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,27 Tr | -481,66% |
Dòng tiền tự do | -98,02 Tr | -728,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 1, 2013
Trang web
Nhân viên
280