Trang chủ300929 • SHE
add
Anhui Huaqi Envmntl Prtctn&Technlg CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
9,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,36 ¥ - 9,91 ¥
Phạm vi một năm
5,82 ¥ - 12,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T CNY
Số lượng trung bình
6,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,95 Tr | -30,13% |
Chi phí hoạt động | 20,34 Tr | 38,26% |
Thu nhập ròng | -980,87 N | -134,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,66 | -148,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,42 Tr | -42,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,47 Tr | -28,66% |
Tổng tài sản | 1,77 T | -2,01% |
Tổng nợ | 930,62 Tr | -1,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 839,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -980,87 N | -134,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,06 Tr | -204,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,35 Tr | 81,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,88 Tr | 761,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,48 Tr | 192,80% |
Dòng tiền tự do | -36,78 Tr | 54,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
463