Trang chủ300930 • SHE
add
Hangzhou Yitong New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,18 ¥ - 35,17 ¥
Phạm vi một năm
18,53 ¥ - 37,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 T CNY
Số lượng trung bình
5,47 Tr
Tỷ số P/E
59,42
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,78 Tr | 47,68% |
Chi phí hoạt động | 11,96 Tr | 40,93% |
Thu nhập ròng | 13,68 Tr | 35,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,78 | -8,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,97 Tr | 58,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,77 Tr | -88,93% |
Tổng tài sản | 1,30 T | 27,21% |
Tổng nợ | 408,82 Tr | 134,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 895,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,68 Tr | 35,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,77 Tr | 37,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,68 Tr | -29,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,84 Tr | -43,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,60 Tr | -351,82% |
Dòng tiền tự do | -45,44 Tr | -573,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
302