Trang chủ300930 • SHE
add
Hangzhou Yitong New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,80 ¥ - 27,78 ¥
Phạm vi một năm
12,09 ¥ - 38,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T CNY
Số lượng trung bình
5,81 Tr
Tỷ số P/E
57,58
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,29 Tr | 15,49% |
Chi phí hoạt động | 7,79 Tr | 7,53% |
Thu nhập ròng | 11,86 Tr | -9,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,65 | -21,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,98 Tr | 7,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,67 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,16 T | — |
Tổng nợ | 291,33 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 870,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,86 Tr | -9,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -94,77 Tr | -16.340,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,31 Tr | 75,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,11 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,97 Tr | -15,84% |
Dòng tiền tự do | -81,65 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
258