Trang chủ300933 • SHE
add
Sinostar Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,80 ¥ - 6,89 ¥
Phạm vi một năm
5,18 ¥ - 9,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,19 T CNY
Số lượng trung bình
22,90 Tr
Tỷ số P/E
83,75
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 649,88 Tr | -0,28% |
Chi phí hoạt động | 59,34 Tr | -8,05% |
Thu nhập ròng | 14,90 Tr | -3,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,29 | -3,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,72 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 645,88 Tr | -10,96% |
Tổng tài sản | 4,10 T | 5,41% |
Tổng nợ | 2,37 T | 6,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 470,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,90 Tr | -3,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -162,38 Tr | 25,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,14 Tr | -58,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,70 Tr | -110,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -164,94 Tr | -12,10% |
Dòng tiền tự do | -236,62 Tr | 30,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
870