Trang chủ300933 • SHE
add
Sinostar Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,48 ¥ - 6,84 ¥
Phạm vi một năm
4,88 ¥ - 10,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T CNY
Số lượng trung bình
10,45 Tr
Tỷ số P/E
49,60
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 733,91 Tr | -3,22% |
Chi phí hoạt động | 69,75 Tr | -5,26% |
Thu nhập ròng | 16,59 Tr | -13,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,26 | -11,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,37 Tr | -1,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 809,86 Tr | -2,38% |
Tổng tài sản | 4,13 T | 16,32% |
Tổng nợ | 2,43 T | 26,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 458,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,59 Tr | -13,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,50 Tr | -161,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,74 Tr | 9,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,62 Tr | 26,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,39 Tr | -67,07% |
Dòng tiền tự do | -9,55 Tr | -126,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
870