Trang chủ300933 • SHE
add
Sinostar Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,68 ¥ - 6,95 ¥
Phạm vi một năm
4,88 ¥ - 10,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T CNY
Số lượng trung bình
12,24 Tr
Tỷ số P/E
62,96
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 890,79 Tr | 16,09% |
Chi phí hoạt động | 76,79 Tr | 4,40% |
Thu nhập ròng | 15,68 Tr | -44,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,76 | -52,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,71 Tr | -1,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 682,14 Tr | -8,45% |
Tổng tài sản | 4,11 T | 11,48% |
Tổng nợ | 2,42 T | 18,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 458,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,68 Tr | -44,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,61 Tr | 141,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,97 Tr | -11,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -141,09 Tr | -841,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -101,45 Tr | -9,39% |
Dòng tiền tự do | -27,51 Tr | 82,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
870