Trang chủ300936 • SHE
add
Changzhou Zhongying Science &Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
42,79 ¥ - 44,60 ¥
Phạm vi một năm
21,86 ¥ - 58,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,31 T CNY
Số lượng trung bình
4,77 Tr
Tỷ số P/E
84,65
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,78 Tr | 6,63% |
Chi phí hoạt động | 13,64 Tr | 49,90% |
Thu nhập ròng | 9,72 Tr | -91,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,34 | -92,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,90 Tr | -37,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 490,17 Tr | -10,41% |
Tổng tài sản | 1,08 T | -3,34% |
Tổng nợ | 70,30 Tr | -23,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,72 Tr | -91,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,19 Tr | -287,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,18 Tr | -106,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 687,88 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,28 Tr | -110,84% |
Dòng tiền tự do | -43,33 Tr | 23,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
252