Trang chủ300936 • SHE
add
Changzhou Zhongying Science &Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,52 ¥
Phạm vi một năm
21,86 ¥ - 55,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 T CNY
Số lượng trung bình
5,43 Tr
Tỷ số P/E
26,77
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,73 Tr | 10,62% |
Chi phí hoạt động | 11,56 Tr | -8,46% |
Thu nhập ròng | 10,31 Tr | 6,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,61 | -4,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,08 Tr | 11,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 515,56 Tr | 8,49% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 4,56% |
Tổng nợ | 65,18 Tr | -41,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 999,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,31 Tr | 6,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,62 Tr | -23,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 57,47 Tr | 134,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,28 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,05 Tr | 117,90% |
Dòng tiền tự do | 11,06 Tr | -55,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
252