Trang chủ300938 • SHE
add
EMTEK Shenzhen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,18 ¥ - 33,11 ¥
Phạm vi một năm
15,95 ¥ - 50,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 T CNY
Số lượng trung bình
7,60 Tr
Tỷ số P/E
32,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,10 Tr | -8,04% |
Chi phí hoạt động | 57,88 Tr | 8,28% |
Thu nhập ròng | 37,15 Tr | -9,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,36 | -1,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,76 Tr | -14,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 506,94 Tr | 37,83% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 4,46% |
Tổng nợ | 487,47 Tr | -32,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,15 Tr | -9,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,56 Tr | -29,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,68 Tr | -1,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,94 Tr | 95,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,33 Tr | 137,52% |
Dòng tiền tự do | -56,60 Tr | 81,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
1.525