Trang chủ300938 • SHE
add
EMTEK Shenzhen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,95 ¥ - 22,75 ¥
Phạm vi một năm
15,95 ¥ - 27,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 T CNY
Số lượng trung bình
3,69 Tr
Tỷ số P/E
21,87
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,11 Tr | 1,84% |
Chi phí hoạt động | 44,93 Tr | -0,33% |
Thu nhập ròng | 50,29 Tr | -1,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,31 | -3,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,01 Tr | -1,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,45 Tr | -43,30% |
Tổng tài sản | 1,98 T | 23,24% |
Tổng nợ | 745,94 Tr | 165,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,29 Tr | -1,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,53 Tr | 4,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,43 Tr | 126,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,48 Tr | -285,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,36 Tr | 148,33% |
Dòng tiền tự do | -252,79 Tr | -479,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
1.532