Trang chủ300940 • SHE
add
Shen Zhen Australis Electro Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,29 ¥ - 16,98 ¥
Phạm vi một năm
11,31 ¥ - 20,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 T CNY
Số lượng trung bình
8,02 Tr
Tỷ số P/E
60,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,92 Tr | 265,54% |
Chi phí hoạt động | 19,90 Tr | 72,85% |
Thu nhập ròng | 29,73 Tr | 367,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,99 | 173,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,73 Tr | 1.687,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,24 Tr | -54,58% |
Tổng tài sản | 1,57 T | 12,07% |
Tổng nợ | 464,28 Tr | 30,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,73 Tr | 367,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,25 Tr | 106,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,41 Tr | 244,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,51 Tr | 1.273,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,68 Tr | 198,32% |
Dòng tiền tự do | 21,73 Tr | 134,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2009
Trang web
Nhân viên
989