Trang chủ300940 • SHE
add
Shen Zhen Australis Electro Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,56 ¥ - 14,95 ¥
Phạm vi một năm
11,15 ¥ - 20,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 T CNY
Số lượng trung bình
14,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,01 Tr | -10,76% |
Chi phí hoạt động | 12,28 Tr | -61,96% |
Thu nhập ròng | 6,72 Tr | 129,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,46 | 133,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,35 Tr | 229,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,09 Tr | -61,55% |
Tổng tài sản | 1,39 T | 14,66% |
Tổng nợ | 336,85 Tr | -30,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,72 Tr | 129,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,55 Tr | 41,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,98 Tr | 349,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,27 Tr | -208,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,90 Tr | -312,74% |
Dòng tiền tự do | -22,06 Tr | 71,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2009
Trang web
Nhân viên
989