Trang chủ300945 • SHE
add
Mclon Jewellery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,97 ¥ - 17,07 ¥
Phạm vi một năm
7,64 ¥ - 17,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,32 T CNY
Số lượng trung bình
20,26 Tr
Tỷ số P/E
40,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 714,28 Tr | 42,87% |
Chi phí hoạt động | 62,14 Tr | 22,35% |
Thu nhập ròng | 43,01 Tr | 33,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,02 | -6,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 998,36 Tr | 0,06% |
Tổng tài sản | 1,88 T | 7,83% |
Tổng nợ | 221,81 Tr | 38,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,01 Tr | 33,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,62 Tr | -25,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,07 Tr | -30,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,70 Tr | -71,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,38 Tr | -31,88% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
740