Trang chủ300945 • SHE
add
Mclon Jewellery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,88 ¥ - 10,85 ¥
Phạm vi một năm
6,68 ¥ - 16,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T CNY
Số lượng trung bình
12,67 Tr
Tỷ số P/E
32,07
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 446,51 Tr | 14,86% |
Chi phí hoạt động | 51,28 Tr | 13,43% |
Thu nhập ròng | 20,34 Tr | 16,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,56 | 1,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,32 Tr | 17,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 937,44 Tr | 8,88% |
Tổng tài sản | 1,80 T | 11,25% |
Tổng nợ | 201,68 Tr | 163,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,34 Tr | 16,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,42 Tr | 145,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,92 Tr | -840,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,73 Tr | -94,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,77 Tr | -110,42% |
Dòng tiền tự do | 10,72 Tr | 113,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
685