Trang chủ300947 • SHE
add
Shanghai Debi Cul & Cre Ind Dv Grp CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
18,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,80 ¥ - 21,66 ¥
Phạm vi một năm
11,91 ¥ - 24,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,57 T CNY
Số lượng trung bình
10,74 Tr
Tỷ số P/E
102,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 298,58 Tr | -4,68% |
Chi phí hoạt động | 54,71 Tr | -2,73% |
Thu nhập ròng | 2,01 Tr | -77,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | -76,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,90 Tr | -33,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 617,91 Tr | 33,93% |
Tổng tài sản | 5,85 T | -5,79% |
Tổng nợ | 4,47 T | -7,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,01 Tr | -77,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 145,54 Tr | -25,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,52 Tr | 146,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -143,41 Tr | 6,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,65 Tr | -1,12% |
Dòng tiền tự do | -9,63 Tr | -149,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 4, 2011
Trang web
Nhân viên
698