Trang chủ300950 • SHE
add
Doright Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,22 ¥ - 17,17 ¥
Phạm vi một năm
8,01 ¥ - 19,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T CNY
Số lượng trung bình
5,52 Tr
Tỷ số P/E
24,54
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,04 Tr | 121,53% |
Chi phí hoạt động | 18,86 Tr | -3,96% |
Thu nhập ròng | 29,86 Tr | 364,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,31 | 109,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,82 Tr | 446,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,10 Tr | -52,90% |
Tổng tài sản | 1,05 T | 2,64% |
Tổng nợ | 310,51 Tr | -14,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 742,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,86 Tr | 364,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,35 Tr | -167,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,08 Tr | -51,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -256,52 N | 77,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,90 Tr | -71,22% |
Dòng tiền tự do | -72,00 Tr | -85,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
545