Trang chủ300951 • SHE
add
Shenzhen Bsc Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,57 ¥ - 30,80 ¥
Phạm vi một năm
19,13 ¥ - 48,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,20 T CNY
Số lượng trung bình
3,23 Tr
Tỷ số P/E
24,76
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 407,09 Tr | -1,24% |
Chi phí hoạt động | 82,29 Tr | 10,45% |
Thu nhập ròng | 64,67 Tr | -33,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,89 | -32,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,42 Tr | -21,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | 43,06% |
Tổng tài sản | 3,00 T | -4,62% |
Tổng nợ | 683,14 Tr | -27,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,67 Tr | -33,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,19 Tr | 87,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 291,02 Tr | -29,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,54 Tr | -256,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 201,48 Tr | -42,73% |
Dòng tiền tự do | -143,63 Tr | 43,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 8, 2016
Trang web
Nhân viên
1.568