Trang chủ300951 • SHE
add
Shenzhen Bsc Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,55 ¥ - 28,16 ¥
Phạm vi một năm
23,50 ¥ - 37,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,74 T CNY
Số lượng trung bình
1,86 Tr
Tỷ số P/E
23,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 270,18 Tr | 11,88% |
Chi phí hoạt động | 45,39 Tr | 25,88% |
Thu nhập ròng | 52,26 Tr | -12,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,34 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,86 Tr | -10,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | -4,78% |
Tổng tài sản | 2,90 T | -3,59% |
Tổng nợ | 510,60 Tr | -25,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,26 Tr | -12,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,09 Tr | -51,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 62,09 Tr | -47,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,89 Tr | -184,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,23 Tr | -58,16% |
Dòng tiền tự do | -19,29 Tr | 53,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 8, 2016
Trang web
Nhân viên
1.682