Trang chủ300951 • SHE
add
Shenzhen Bsc Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,38 ¥ - 31,73 ¥
Phạm vi một năm
19,13 ¥ - 59,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,98 T CNY
Số lượng trung bình
3,04 Tr
Tỷ số P/E
21,76
Tỷ lệ cổ tức
2,30%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 300,27 Tr | 19,12% |
Chi phí hoạt động | 64,96 Tr | 3,93% |
Thu nhập ròng | 37,10 Tr | -4,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,36 | -19,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,73 Tr | 31,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | 41,27% |
Tổng tài sản | 2,94 T | 4,61% |
Tổng nợ | 693,99 Tr | -3,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,10 Tr | -4,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,64 Tr | 200,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -507,23 Tr | -1.594,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,87 Tr | 31,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -552,00 Tr | -126,43% |
Dòng tiền tự do | 67,21 Tr | 182,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 8, 2016
Trang web
Nhân viên
1.568