Trang chủ300952 • SHE
add
Jiangsu Hanvo Safety Product Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,37 ¥ - 26,27 ¥
Phạm vi một năm
15,19 ¥ - 35,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,12 T CNY
Số lượng trung bình
7,19 Tr
Tỷ số P/E
33,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 281,55 Tr | 18,46% |
Chi phí hoạt động | 32,36 Tr | 23,27% |
Thu nhập ròng | 27,14 Tr | 21,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,64 | 2,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,93 Tr | 15,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 427,04 Tr | 107,28% |
Tổng tài sản | 2,61 T | 37,19% |
Tổng nợ | 1,09 T | 60,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,14 Tr | 21,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,42 Tr | 773,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,31 Tr | -504,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 141,45 Tr | 141,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,47 Tr | -51,73% |
Dòng tiền tự do | -219,94 Tr | -24,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
2.212