Trang chủ300953 • SHE
add
Ningbo Zhenyu Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
147,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
144,10 ¥ - 158,01 ¥
Phạm vi một năm
45,13 ¥ - 182,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,24 T CNY
Số lượng trung bình
7,13 Tr
Tỷ số P/E
74,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 T | 24,24% |
Chi phí hoạt động | 139,50 Tr | 48,86% |
Thu nhập ròng | 72,86 Tr | 38,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,06 | 11,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 180,61 Tr | 21,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | -14,99% |
Tổng tài sản | 11,32 T | 5,27% |
Tổng nợ | 7,59 T | -6,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,86 Tr | 38,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,84 Tr | 76,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,25 Tr | -143,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,77 Tr | -88,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,24 Tr | -909,50% |
Dòng tiền tự do | -95,63 Tr | 86,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 1994
Trang web
Nhân viên
5.656