Trang chủ300955 • SHE
add
Jahen Household Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,69 ¥ - 17,15 ¥
Phạm vi một năm
10,95 ¥ - 21,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T CNY
Số lượng trung bình
2,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,10 Tr | -19,19% |
Chi phí hoạt động | 49,24 Tr | -10,25% |
Thu nhập ròng | -25,91 Tr | -285,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,16 | -329,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 Tr | -94,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -52,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,63 Tr | -25,43% |
Tổng tài sản | 1,80 T | 6,57% |
Tổng nợ | 868,87 Tr | 24,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 935,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,91 Tr | -285,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,53 Tr | -76,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,82 Tr | -29,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,28 Tr | 43,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,83 Tr | -105,09% |
Dòng tiền tự do | 42,62 Tr | -57,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
1.847