Trang chủ300955 • SHE
add
Jahen Household Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,81 ¥ - 16,19 ¥
Phạm vi một năm
10,02 ¥ - 24,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T CNY
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
99,69
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 268,95 Tr | -5,24% |
Chi phí hoạt động | 56,24 Tr | 1,33% |
Thu nhập ròng | 7,67 Tr | -38,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 | -35,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,41 Tr | -12,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,46 Tr | 6,62% |
Tổng tài sản | 1,81 T | 6,52% |
Tổng nợ | 848,61 Tr | 18,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 961,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,67 Tr | -38,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -875,13 N | 89,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,57 Tr | -29,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,07 Tr | 75,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,60 Tr | 42,57% |
Dòng tiền tự do | -105,20 Tr | 17,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
1.872