Trang chủ300956 • SHE
add
Anhui Shiny Electronic Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,68 ¥ - 16,14 ¥
Phạm vi một năm
11,52 ¥ - 23,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 T CNY
Số lượng trung bình
5,51 Tr
Tỷ số P/E
307,92
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 446,31 Tr | 22,99% |
Chi phí hoạt động | 35,75 Tr | 13,56% |
Thu nhập ròng | 3,15 Tr | -12,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,71 | -29,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,43 Tr | -3,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -92,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,66 Tr | 7,91% |
Tổng tài sản | 3,01 T | 19,80% |
Tổng nợ | 1,62 T | 16,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,15 Tr | -12,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,51 Tr | -11,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,47 Tr | -267,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -247,64 N | 95,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 Tr | -101,49% |
Dòng tiền tự do | -92,44 Tr | -90,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 2015
Trang web
Nhân viên
1.954