Trang chủ300959 • SHE
add
Wx Onln Offln Cmmnctn Infrn Tchgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
42,91 ¥ - 44,05 ¥
Phạm vi một năm
22,10 ¥ - 59,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,51 T CNY
Số lượng trung bình
2,70 Tr
Tỷ số P/E
74,88
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,58 Tr | -43,59% |
Chi phí hoạt động | 18,76 Tr | -19,56% |
Thu nhập ròng | 10,30 Tr | 359,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,35 | 561,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,04 Tr | 222,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 443,71 Tr | -12,64% |
Tổng tài sản | 1,40 T | 3,58% |
Tổng nợ | 235,06 Tr | 39,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,30 Tr | 359,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,37 Tr | -118,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,02 Tr | 178,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,39 Tr | -58,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,73 Tr | -57,50% |
Dòng tiền tự do | -48,65 Tr | -210,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 9, 2012
Trang web
Nhân viên
243