Trang chủ300960 • SHE
add
Shenzhen Tongye Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,70 ¥ - 25,34 ¥
Phạm vi một năm
9,78 ¥ - 26,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 T CNY
Số lượng trung bình
5,30 Tr
Tỷ số P/E
71,56
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,48 Tr | 15,79% |
Chi phí hoạt động | 28,10 Tr | 14,29% |
Thu nhập ròng | -2,77 Tr | 18,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,04 | 29,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -425,49 N | 72,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,40 Tr | -26,56% |
Tổng tài sản | 949,37 Tr | 4,62% |
Tổng nợ | 332,50 Tr | 21,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 616,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,77 Tr | 18,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,77 Tr | -143,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,55 Tr | 104,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,63 Tr | 46,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,85 Tr | 91,87% |
Dòng tiền tự do | -37,66 Tr | -608,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
417