Trang chủ300960 • SHE
add
Shenzhen Tongye Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,51 ¥ - 22,87 ¥
Phạm vi một năm
10,00 ¥ - 29,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T CNY
Số lượng trung bình
3,22 Tr
Tỷ số P/E
45,15
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,46 Tr | 17,02% |
Chi phí hoạt động | 25,56 Tr | -11,22% |
Thu nhập ròng | 17,30 Tr | 185,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,51 | 144,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,31 Tr | 201,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,41 Tr | -13,04% |
Tổng tài sản | 907,44 Tr | 3,52% |
Tổng nợ | 308,63 Tr | 18,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 598,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,30 Tr | 185,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,03 Tr | 54,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,57 Tr | 68,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,55 Tr | -265,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,09 Tr | 74,59% |
Dòng tiền tự do | -25,02 Tr | -71,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
398