Trang chủ300961 • SHE
add
Hynar Water Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,97 ¥ - 14,77 ¥
Phạm vi một năm
6,48 ¥ - 24,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,55 T CNY
Số lượng trung bình
28,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,16 Tr | -24,36% |
Chi phí hoạt động | 20,90 Tr | -42,02% |
Thu nhập ròng | 10,21 Tr | 1.218,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,23 | 1.640,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -196,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,88 Tr | -33,03% |
Tổng tài sản | 2,55 T | -8,14% |
Tổng nợ | 1,77 T | 0,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 787,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,21 Tr | 1.218,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,84 Tr | 167,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -302,30 N | 99,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,32 Tr | -143,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,78 Tr | 31,39% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
825