Trang chủ300961 • SHE
add
Hynar Water Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,53 ¥ - 11,30 ¥
Phạm vi một năm
5,65 ¥ - 15,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T CNY
Số lượng trung bình
16,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,36 Tr | -11,68% |
Chi phí hoạt động | 30,21 Tr | -29,43% |
Thu nhập ròng | -2,21 Tr | 82,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,12 | 80,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,96 Tr | 511,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,68 Tr | -44,18% |
Tổng tài sản | 2,91 T | 5,35% |
Tổng nợ | 1,88 T | 8,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,21 Tr | 82,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,96 Tr | -93,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,96 Tr | 65,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,44 Tr | -304,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,45 Tr | -321,27% |
Dòng tiền tự do | -63,10 Tr | -5,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
825