Trang chủ300962 • SHE
add
Zhongjin Irradiation Inc Co
Giá đóng cửa hôm trước
15,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,51 ¥ - 15,82 ¥
Phạm vi một năm
11,96 ¥ - 19,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,13 T CNY
Số lượng trung bình
3,38 Tr
Tỷ số P/E
39,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,63 Tr | 2,40% |
Chi phí hoạt động | 23,56 Tr | 21,37% |
Thu nhập ròng | 25,80 Tr | -13,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,13 | -15,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,13 Tr | -32,56% |
Tổng tài sản | 1,17 T | 3,76% |
Tổng nợ | 153,64 Tr | 5,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,80 Tr | -13,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,78 Tr | -27,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,04 Tr | -203,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -452,47 N | 2,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,71 Tr | -878,91% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
641