Trang chủ300962 • SHE
add
Zhongjin Irradiation Inc Co
Giá đóng cửa hôm trước
16,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,15 ¥ - 16,45 ¥
Phạm vi một năm
10,18 ¥ - 19,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 T CNY
Số lượng trung bình
5,28 Tr
Tỷ số P/E
39,80
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,73 Tr | 4,01% |
Chi phí hoạt động | 21,61 Tr | -1,55% |
Thu nhập ròng | 31,21 Tr | -4,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,66 | -7,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,75 Tr | 1,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 351,83 Tr | -3,89% |
Tổng tài sản | 1,14 T | 3,62% |
Tổng nợ | 164,02 Tr | 1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 975,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,21 Tr | -4,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,03 Tr | -3,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,02 Tr | -85,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -934,28 N | -59,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,08 Tr | -41,45% |
Dòng tiền tự do | -47,36 Tr | -58,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
603