Trang chủ300963 • SHE
add
Shanghai Zhongzhou Spcl Alloy Mtrl CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
9,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,21 ¥ - 9,72 ¥
Phạm vi một năm
4,86 ¥ - 10,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 T CNY
Số lượng trung bình
10,68 Tr
Tỷ số P/E
40,22
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,80 Tr | -6,24% |
Chi phí hoạt động | 22,00 Tr | 8,18% |
Thu nhập ròng | 25,43 Tr | -13,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,71 | -7,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,97 Tr | -3,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,80 Tr | -2,18% |
Tổng tài sản | 1,80 T | 27,44% |
Tổng nợ | 757,97 Tr | 76,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 327,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,43 Tr | -13,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,78 Tr | 230,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,09 Tr | -525,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,43 Tr | 5.675,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,21 Tr | 163,54% |
Dòng tiền tự do | -83,36 Tr | -135,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
818