Trang chủ300963 • SHE
add
Shanghai Zhongzhou Spcl Alloy Mtrl CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
8,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,78 ¥ - 9,28 ¥
Phạm vi một năm
4,86 ¥ - 10,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 T CNY
Số lượng trung bình
5,59 Tr
Tỷ số P/E
36,58
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 299,72 Tr | 1,69% |
Chi phí hoạt động | 29,13 Tr | 24,14% |
Thu nhập ròng | 32,07 Tr | 18,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,70 | 16,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,30 Tr | 38,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,31 Tr | -32,68% |
Tổng tài sản | 1,80 T | 33,05% |
Tổng nợ | 782,80 Tr | 96,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 327,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,07 Tr | 18,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,19 Tr | -363,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,29 Tr | -178,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,28 Tr | 361,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,57 Tr | -71,11% |
Dòng tiền tự do | 14,66 Tr | 6.547,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
818