Trang chủ300964 • SHE
add
Jiangsu Allfavor Intnt Crcts Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,38 ¥ - 41,12 ¥
Phạm vi một năm
28,53 ¥ - 50,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 T CNY
Số lượng trung bình
2,09 Tr
Tỷ số P/E
117,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,49 Tr | 39,26% |
Chi phí hoạt động | 25,10 Tr | 42,07% |
Thu nhập ròng | 10,34 Tr | 43,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,07 | 3,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,59 Tr | 52,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 346,64 Tr | -36,44% |
Tổng tài sản | 1,35 T | 3,93% |
Tổng nợ | 350,19 Tr | 16,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,34 Tr | 43,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,91 Tr | 65,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,08 Tr | 149,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,16 Tr | 125,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,98 Tr | 241,39% |
Dòng tiền tự do | -20,84 Tr | 48,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
1.093