Trang chủ300964 • SHE
add
Jiangsu Allfavor Intnt Crcts Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,50 ¥ - 41,38 ¥
Phạm vi một năm
18,25 ¥ - 47,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T CNY
Số lượng trung bình
2,59 Tr
Tỷ số P/E
412,20
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,94 Tr | 14,12% |
Chi phí hoạt động | 25,34 Tr | -10,27% |
Thu nhập ròng | 8,43 Tr | 53,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,44 | 34,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,28 Tr | 99,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 466,83 Tr | -18,62% |
Tổng tài sản | 1,30 T | -2,12% |
Tổng nợ | 314,02 Tr | 0,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 987,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,43 Tr | 53,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,79 Tr | 20,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 125,18 Tr | 265,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,20 Tr | -180,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 119,08 Tr | 218,93% |
Dòng tiền tự do | -62,61 Tr | -166,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
893