Trang chủ300964 • SHE
add
Jiangsu Allfavor Intnt Crcts Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,10 ¥ - 37,88 ¥
Phạm vi một năm
18,25 ¥ - 47,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 T CNY
Số lượng trung bình
2,21 Tr
Tỷ số P/E
252,01
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,37 Tr | 23,83% |
Chi phí hoạt động | 22,99 Tr | 7,73% |
Thu nhập ròng | 5,54 Tr | 187,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,66 | 131,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,93 Tr | 244,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 452,50 Tr | -18,82% |
Tổng tài sản | 1,30 T | -0,63% |
Tổng nợ | 304,80 Tr | 5,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 995,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,54 Tr | 187,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,47 Tr | 38,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -203,80 Tr | -499,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,66 Tr | 348,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -166,73 Tr | -998,58% |
Dòng tiền tự do | -49,64 Tr | 26,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
893