Trang chủ300965 • SHE
add
Beijing Hengyu Datacom Avitn Equi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,20 ¥ - 32,99 ¥
Phạm vi một năm
21,59 ¥ - 56,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T CNY
Số lượng trung bình
604,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,25 Tr | -29,34% |
Chi phí hoạt động | 13,39 Tr | -64,85% |
Thu nhập ròng | 10,21 Tr | 93,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,75 | 173,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,59 Tr | 630,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 656,38 Tr | 43,07% |
Tổng tài sản | 1,44 T | -12,00% |
Tổng nợ | 211,25 Tr | -16,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,21 Tr | 93,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,64 Tr | 140,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,78 Tr | -50,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,40 N | 99,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,17 Tr | 11,39% |
Dòng tiền tự do | -207,46 Tr | -1.176,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
149