Trang chủ300965 • SHE
add
Beijing Hengyu Datacom Avitn Equi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
42,00 ¥ - 43,55 ¥
Phạm vi một năm
22,62 ¥ - 44,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,64 T CNY
Số lượng trung bình
447,69 N
Tỷ số P/E
96,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,13 Tr | 127,34% |
Chi phí hoạt động | 27,92 Tr | 144,19% |
Thu nhập ròng | 7,50 Tr | 104,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,26 | -83,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,75 Tr | 101,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 867,95 Tr | 25,87% |
Tổng tài sản | 1,46 T | 4,17% |
Tổng nợ | 226,89 Tr | 16,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,50 Tr | 104,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,38 Tr | -63,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,51 Tr | -137,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,80 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -927,97 N | -101,57% |
Dòng tiền tự do | 211,07 Tr | 91,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
171