Trang chủ300966 • SHE
add
Hubei Goto Biopharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,97 ¥ - 16,22 ¥
Phạm vi một năm
13,04 ¥ - 23,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 T CNY
Số lượng trung bình
2,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,21 Tr | -5,60% |
Chi phí hoạt động | 35,01 Tr | 86,84% |
Thu nhập ròng | -13,43 Tr | -6.189,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,84 | -6.633,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,31 Tr | 91,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,18 Tr | -22,42% |
Tổng tài sản | 2,79 T | 13,98% |
Tổng nợ | 1,78 T | 24,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,43 Tr | -6.189,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -113,86 Tr | -293,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,51 Tr | 137,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,52 Tr | 185,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,50 Tr | 1.189,55% |
Dòng tiền tự do | 54,29 Tr | -63,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 2006
Trang web
Nhân viên
631