Trang chủ300966 • SHE
add
Hubei Goto Biopharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,57 ¥ - 18,98 ¥
Phạm vi một năm
13,04 ¥ - 23,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 T CNY
Số lượng trung bình
3,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,22 Tr | 13,90% |
Chi phí hoạt động | 27,23 Tr | 31,45% |
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | -69,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,78 | -73,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,27 Tr | 40,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 82,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,14 Tr | 34,55% |
Tổng tài sản | 2,91 T | 17,55% |
Tổng nợ | 1,90 T | 31,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | -69,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,77 Tr | -18,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,13 Tr | -41,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,02 Tr | 112,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,82 Tr | 59,72% |
Dòng tiền tự do | -152,24 Tr | -138,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 2006
Trang web
Nhân viên
817