Trang chủ300967 • SHE
add
Ningxia Xizmng Agrcltr & Aml Hsry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,70 ¥ - 19,32 ¥
Phạm vi một năm
8,66 ¥ - 27,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 T CNY
Số lượng trung bình
22,40 Tr
Tỷ số P/E
22,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 393,90 Tr | 125,09% |
Chi phí hoạt động | 30,63 Tr | 47,78% |
Thu nhập ròng | 99,03 Tr | 1.102,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,14 | 544,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 150,77 Tr | 1.483,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,80 Tr | 265,10% |
Tổng tài sản | 1,70 T | 6,32% |
Tổng nợ | 844,42 Tr | -3,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 859,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,03 Tr | 1.102,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 114,86 Tr | 797,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,68 Tr | 48,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,25 Tr | -599,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,93 Tr | 215,79% |
Dòng tiền tự do | 17,32 Tr | 115,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.042