Trang chủ300967 • SHE
add
Ningxia Xizmng Agrcltr & Aml Hsry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,07 ¥ - 12,74 ¥
Phạm vi một năm
7,87 ¥ - 15,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T CNY
Số lượng trung bình
4,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 255,93 Tr | 42,81% |
Chi phí hoạt động | 21,82 Tr | -26,14% |
Thu nhập ròng | 20,63 Tr | 147,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,06 | 132,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,18 Tr | 651,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,98 Tr | -43,30% |
Tổng tài sản | 1,63 T | -2,04% |
Tổng nợ | 899,31 Tr | 4,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 732,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,63 Tr | 147,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,61 Tr | 390,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,99 Tr | 78,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,47 Tr | -319,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,15 Tr | 141,23% |
Dòng tiền tự do | -61,41 Tr | 67,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.897