Trang chủ300968 • SHE
add
Guangdong Green Precisin Cmpnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,88 ¥ - 18,40 ¥
Phạm vi một năm
6,08 ¥ - 28,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,70 T CNY
Số lượng trung bình
42,27 Tr
Tỷ số P/E
409,65
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 399,15 Tr | 47,73% |
Chi phí hoạt động | 49,29 Tr | 3,63% |
Thu nhập ròng | 22,21 Tr | 245,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,56 | 133,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,01 Tr | 70,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 938,73 Tr | -12,55% |
Tổng tài sản | 2,27 T | 3,01% |
Tổng nợ | 385,43 Tr | 21,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 413,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,21 Tr | 245,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,39 Tr | -88,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,86 Tr | 54,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,00 | -100,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,62 Tr | -312,93% |
Dòng tiền tự do | -83,73 Tr | -165,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
4.355