Trang chủ300968 • SHE
add
Guangdong Green Precisin Cmpnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,86 ¥ - 14,29 ¥
Phạm vi một năm
7,77 ¥ - 28,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,87 T CNY
Số lượng trung bình
7,89 Tr
Tỷ số P/E
175,11
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,71 Tr | -11,72% |
Chi phí hoạt động | 39,23 Tr | -7,44% |
Thu nhập ròng | -11,24 Tr | -236,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,41 | -254,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 987,30 Tr | 0,43% |
Tổng tài sản | 2,17 T | 0,20% |
Tổng nợ | 274,52 Tr | -7,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 374,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,24 Tr | -236,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,17 Tr | 1.287,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,11 Tr | -15,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,46 Tr | -1,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,70 Tr | 181,70% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
4.355