Trang chủ300969 • SHE
add
Ningbo Hengshuai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
59,40 ¥ - 61,32 ¥
Phạm vi một năm
34,88 ¥ - 77,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,76 T CNY
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
35,78
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,83 Tr | -16,04% |
Chi phí hoạt động | 25,53 Tr | 35,40% |
Thu nhập ròng | 41,80 Tr | -35,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,61 | -23,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,57 Tr | -37,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 701,18 Tr | 17,84% |
Tổng tài sản | 1,57 T | 8,76% |
Tổng nợ | 249,63 Tr | -13,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,80 Tr | -35,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,71 Tr | -23,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,05 Tr | 15,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -425,27 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,03 Tr | -48,59% |
Dòng tiền tự do | 8,39 Tr | -12,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
976