Trang chủ300970 • SHE
add
Jiangsu Chinagreen Blgcl Tchnlgy Grp
Giá đóng cửa hôm trước
12,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,70 ¥ - 13,01 ¥
Phạm vi một năm
10,27 ¥ - 17,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T CNY
Số lượng trung bình
8,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 270,60 Tr | 5,33% |
Chi phí hoạt động | 15,96 Tr | -18,42% |
Thu nhập ròng | 1,54 Tr | -11,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,57 | -16,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,30 Tr | 28,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 373,32 Tr | 10,81% |
Tổng tài sản | 2,31 T | 12,52% |
Tổng nợ | 783,18 Tr | 55,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 Tr | -11,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,06 Tr | 9,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,01 Tr | 28,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,44 Tr | 112,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,49 Tr | 114,35% |
Dòng tiền tự do | -55,81 Tr | 4,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 2010
Trang web
Nhân viên
2.408