Trang chủ300971 • SHE
add
Xiangyang Boya Precision Industrial ECL
Giá đóng cửa hôm trước
22,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,66 ¥ - 23,41 ¥
Phạm vi một năm
15,22 ¥ - 29,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T CNY
Số lượng trung bình
3,21 Tr
Tỷ số P/E
60,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,87 Tr | -7,91% |
Chi phí hoạt động | 26,13 Tr | 45,25% |
Thu nhập ròng | 1,65 Tr | -88,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,35 | -87,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,71 Tr | -54,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 398,97 Tr | 2,24% |
Tổng tài sản | 1,34 T | 4,02% |
Tổng nợ | 316,97 Tr | 10,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,65 Tr | -88,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,10 Tr | -5,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,97 Tr | -137,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,66 Tr | 1.658,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,40 Tr | -135,66% |
Dòng tiền tự do | -23,76 Tr | -900,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 11, 1999
Trang web
Nhân viên
810