Trang chủ300972 • SHE
add
Fujian Wanchen Biotechnology Grup Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
96,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
94,51 ¥ - 97,20 ¥
Phạm vi một năm
17,69 ¥ - 108,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,50 T CNY
Số lượng trung bình
1,85 Tr
Tỷ số P/E
354,33
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,70 T | 261,32% |
Chi phí hoạt động | 695,42 Tr | 155,25% |
Thu nhập ròng | 83,13 Tr | 263,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,86 | 145,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 334,95 Tr | 796,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 T | 883,14% |
Tổng tài sản | 6,46 T | 155,37% |
Tổng nợ | 5,27 T | 178,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,13 Tr | 263,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 416,27 Tr | 921,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -320,03 Tr | -512,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,54 Tr | -74,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 157,78 Tr | 17,90% |
Dòng tiền tự do | -72,70 Tr | 66,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 2011
Trang web
Nhân viên
4.972