Trang chủ300973 • SHE
add
Ligao Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
50,88 ¥ - 53,10 ¥
Phạm vi một năm
22,28 ¥ - 57,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,64 T CNY
Số lượng trung bình
5,34 Tr
Tỷ số P/E
30,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | 14,13% |
Chi phí hoạt động | 199,01 Tr | -0,63% |
Thu nhập ròng | 88,37 Tr | 15,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,45 | 0,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,62 Tr | 17,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 952,15 Tr | -18,36% |
Tổng tài sản | 4,33 T | 10,89% |
Tổng nợ | 1,70 T | 22,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,37 Tr | 15,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,06 Tr | -267,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 226,55 Tr | 205,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,42 Tr | 67,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 179,07 Tr | 176,12% |
Dòng tiền tự do | -256,87 Tr | -27,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
3.881