Trang chủ300976 • SHE
add
Dongguan Tarry Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
58,69 ¥ - 59,82 ¥
Phạm vi một năm
27,11 ¥ - 66,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,59 T CNY
Số lượng trung bình
2,44 Tr
Tỷ số P/E
27,25
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 674,58 Tr | 87,35% |
Chi phí hoạt động | 96,50 Tr | 20,85% |
Thu nhập ròng | 76,75 Tr | 153,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,38 | 35,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,01 Tr | 307,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | -24,14% |
Tổng tài sản | 4,04 T | 14,59% |
Tổng nợ | 676,58 Tr | 97,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,75 Tr | 153,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,17 Tr | -40,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -227,51 Tr | 8,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,35 Tr | -123,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -262,42 Tr | -6,66% |
Dòng tiền tự do | -310,17 Tr | -238,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
2.313