Trang chủ300977 • SHE
add
Shenzhen Ridge Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,27 ¥ - 19,82 ¥
Phạm vi một năm
10,21 ¥ - 25,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,94 T CNY
Số lượng trung bình
7,44 Tr
Tỷ số P/E
122,39
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,80 Tr | -3,65% |
Chi phí hoạt động | 49,39 Tr | 0,84% |
Thu nhập ròng | 7,43 Tr | -64,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,64 | -62,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,10 Tr | -26,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 585,20 Tr | -35,63% |
Tổng tài sản | 1,54 T | -1,59% |
Tổng nợ | 144,48 Tr | -11,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,43 Tr | -64,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,62 Tr | -218,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,80 Tr | 101,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,40 Tr | 113,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,42 Tr | 98,82% |
Dòng tiền tự do | -14,74 Tr | -120,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 4, 2010
Trang web
Nhân viên
1.576