Trang chủ300977 • SHE
add
Shenzhen Ridge Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,97 ¥ - 18,65 ¥
Phạm vi một năm
13,48 ¥ - 24,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 T CNY
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,85 Tr | -1,57% |
Chi phí hoạt động | 23,32 Tr | -14,04% |
Thu nhập ròng | 4,26 Tr | 35,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,62 | 37,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 Tr | 73,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 642,39 Tr | -4,30% |
Tổng tài sản | 1,46 T | -2,57% |
Tổng nợ | 94,13 Tr | 22,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,26 Tr | 35,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,82 Tr | -21,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,44 Tr | -64,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -447,03 N | 61,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,83 Tr | -186,56% |
Dòng tiền tự do | -220,14 Tr | -10,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 4, 2010
Trang web
Nhân viên
1.438