Trang chủ300977 • SHE
add
Shenzhen Ridge Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,80 ¥ - 16,11 ¥
Phạm vi một năm
13,00 ¥ - 25,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T CNY
Số lượng trung bình
2,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,74 Tr | -7,00% |
Chi phí hoạt động | 87,82 Tr | 34,53% |
Thu nhập ròng | -42,12 Tr | -2.304,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,73 | -2.479,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,27 Tr | -1.074,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 846,86 Tr | -1,99% |
Tổng tài sản | 1,49 T | -4,04% |
Tổng nợ | 132,64 Tr | -3,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,12 Tr | -2.304,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,93 Tr | 0,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,44 Tr | -47,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,53 Tr | -122,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,18 Tr | -71,45% |
Dòng tiền tự do | 276,63 Tr | 167,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 4, 2010
Trang web
Nhân viên
1.438