Trang chủ300977 • SHE
add
Shenzhen Ridge Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,11 ¥ - 19,98 ¥
Phạm vi một năm
10,21 ¥ - 25,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 T CNY
Số lượng trung bình
7,09 Tr
Tỷ số P/E
197,90
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,24 Tr | 5,11% |
Chi phí hoạt động | 46,11 Tr | 44,98% |
Thu nhập ròng | 5,87 Tr | -60,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | -62,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,64 Tr | -77,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 613,21 Tr | -24,61% |
Tổng tài sản | 1,56 T | 0,10% |
Tổng nợ | 156,03 Tr | 12,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,87 Tr | -60,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,23 Tr | -67,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,82 Tr | -111,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,91 Tr | 92,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,00 Tr | -18,29% |
Dòng tiền tự do | -40,92 Tr | -60,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 4, 2010
Trang web
Nhân viên
1.576