Trang chủ300978 • SHE
add
WINBO-Dongjian Automotive Technlgy CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
11,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,56 ¥ - 11,76 ¥
Phạm vi một năm
7,58 ¥ - 19,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,96 T CNY
Số lượng trung bình
10,26 Tr
Tỷ số P/E
32,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 556,95 Tr | 2,48% |
Chi phí hoạt động | 90,91 Tr | -23,99% |
Thu nhập ròng | 45,38 Tr | 5,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,15 | 3,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,46 Tr | 26,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 744,75 Tr | 4,70% |
Tổng tài sản | 2,85 T | 1,82% |
Tổng nợ | 1,13 T | -3,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 422,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,38 Tr | 5,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,19 Tr | 41,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 93,63 Tr | 184,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -223,00 Tr | -362,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,90 Tr | 55,43% |
Dòng tiền tự do | -24,60 Tr | -34,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
3.280