Trang chủ300978 • SHE
add
WINBO-Dongjian Automotive Technlgy CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
10,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,34 ¥ - 10,55 ¥
Phạm vi một năm
8,18 ¥ - 13,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,45 T CNY
Số lượng trung bình
5,15 Tr
Tỷ số P/E
29,64
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 471,29 Tr | -8,15% |
Chi phí hoạt động | 69,87 Tr | -25,69% |
Thu nhập ròng | 49,67 Tr | 21,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 788,40 Tr | -11,03% |
Tổng tài sản | 2,72 T | -10,06% |
Tổng nợ | 942,64 Tr | -29,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 422,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,67 Tr | 21,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,06 Tr | 95,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,87 Tr | 26,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,76 Tr | -91,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,63 Tr | -105,82% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
3.280