Trang chủ300980 • SHE
add
Hubei Xiangyuan New Material Techlgy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,88 ¥ - 23,60 ¥
Phạm vi một năm
13,23 ¥ - 33,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 T CNY
Số lượng trung bình
4,98 Tr
Tỷ số P/E
95,87
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,56 Tr | 26,98% |
Chi phí hoạt động | 27,77 Tr | 9,21% |
Thu nhập ròng | 7,19 Tr | 30,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,06 | 3,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,88 Tr | 17,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 280,43 Tr | -24,66% |
Tổng tài sản | 1,54 T | 0,33% |
Tổng nợ | 138,05 Tr | -75,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,19 Tr | 30,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,24 Tr | -7.234,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 91,62 Tr | 54,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -786,83 N | 99,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,51 Tr | 382,28% |
Dòng tiền tự do | -87,68 Tr | 29,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
1.149