Trang chủ300982 • SHE
add
Suwen Electric Energy Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,12 ¥ - 17,54 ¥
Phạm vi một năm
13,60 ¥ - 24,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,55 T CNY
Số lượng trung bình
3,51 Tr
Tỷ số P/E
89,82
Tỷ lệ cổ tức
3,79%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 419,66 Tr | -15,56% |
Chi phí hoạt động | 24,95 Tr | -5,52% |
Thu nhập ròng | 36,77 Tr | -28,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,76 | -15,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,16 Tr | -21,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | 5,10% |
Tổng tài sản | 4,65 T | -1,73% |
Tổng nợ | 1,60 T | 0,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,77 Tr | -28,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,43 Tr | 118,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 134,01 Tr | 444,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,55 N | -100,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 148,43 Tr | 243,36% |
Dòng tiền tự do | -96,56 Tr | 26,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
993