Trang chủ300983 • SHE
add
Shanghai Urban Architecture Desgn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,09 ¥ - 17,35 ¥
Phạm vi một năm
14,21 ¥ - 21,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 T CNY
Số lượng trung bình
648,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,74 Tr | 19,01% |
Chi phí hoạt động | 15,69 Tr | -43,02% |
Thu nhập ròng | -288,29 N | 97,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,60 | 98,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 578,60 N | 102,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 540,20 Tr | -67,28% |
Tổng tài sản | 2,97 T | -7,28% |
Tổng nợ | 116,93 Tr | -12,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -288,29 N | 97,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,56 Tr | 171,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -913,97 Tr | -251,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 Tr | 17,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -909,81 Tr | -237,76% |
Dòng tiền tự do | -1,13 T | -4.978,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 2004
Trang web
Nhân viên
412