Trang chủ300984 • SHE
add
Zhejiang JW Precision Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,03 ¥ - 26,30 ¥
Phạm vi một năm
10,93 ¥ - 31,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 T CNY
Số lượng trung bình
704,30 N
Tỷ số P/E
72,66
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 300,87 Tr | 21,23% |
Chi phí hoạt động | 27,47 Tr | 31,10% |
Thu nhập ròng | 7,08 Tr | 56,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,35 | 29,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,88 Tr | 28,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,38 Tr | -64,96% |
Tổng tài sản | 1,36 T | 5,31% |
Tổng nợ | 668,69 Tr | 13,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 691,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,08 Tr | 56,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,30 Tr | -45,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,03 Tr | 64,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,20 Tr | 115,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,17 Tr | 96,55% |
Dòng tiền tự do | -31,08 Tr | -145,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.359