Trang chủ300984 • SHE
add
Zhejiang JW Precision Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,20 ¥ - 25,76 ¥
Phạm vi một năm
10,93 ¥ - 31,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 T CNY
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
71,04
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 272,83 Tr | 4,13% |
Chi phí hoạt động | 22,78 Tr | -1,66% |
Thu nhập ròng | 8,23 Tr | -4,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,02 | -8,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,44 Tr | 7,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,42 Tr | -52,54% |
Tổng tài sản | 1,37 T | 7,99% |
Tổng nợ | 671,63 Tr | 17,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 697,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,23 Tr | -4,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,47 Tr | 111,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,89 Tr | -1.518,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,50 Tr | 77,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,71 Tr | 72,43% |
Dòng tiền tự do | -46,66 Tr | 7,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.359