Trang chủ300985 • SHE
add
Changchun Zhiyuan New Enrgy Eqpmt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,31 ¥ - 19,90 ¥
Phạm vi một năm
14,29 ¥ - 31,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,65 T CNY
Số lượng trung bình
4,95 Tr
Tỷ số P/E
39,52
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,58 Tr | -71,59% |
Chi phí hoạt động | 40,29 Tr | 12,04% |
Thu nhập ròng | -18,56 Tr | -133,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,49 | -218,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,40 Tr | -58,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,10 Tr | -53,27% |
Tổng tài sản | 2,55 T | 11,15% |
Tổng nợ | 1,33 T | 20,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,56 Tr | -133,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 120,01 Tr | -14,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,71 Tr | 73,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -188,86 Tr | -10.519,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,56 Tr | -177,91% |
Dòng tiền tự do | -28,18 Tr | -147,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 3, 2014
Trang web
Nhân viên
674