Trang chủ300986 • SHE
add
Jiangxi GETO New Materials Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,11 ¥ - 13,56 ¥
Phạm vi một năm
4,54 ¥ - 16,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,94 T CNY
Số lượng trung bình
17,35 Tr
Tỷ số P/E
38,94
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 556,07 Tr | 23,65% |
Chi phí hoạt động | 111,77 Tr | 37,11% |
Thu nhập ròng | 24,61 Tr | 236,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,43 | 210,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 269,19 Tr | 7,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 620,62 Tr | 4,40% |
Tổng tài sản | 5,49 T | 9,22% |
Tổng nợ | 3,62 T | 6,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,61 Tr | 236,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,47 Tr | 207,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,71 Tr | 91,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,04 Tr | -113,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,39 Tr | 136,56% |
Dòng tiền tự do | -65,05 Tr | 30,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 2011
Trang web
Nhân viên
3.380