Trang chủ300986 • SHE
add
Jiangxi GETO New Materials Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,89 ¥ - 20,68 ¥
Phạm vi một năm
6,36 ¥ - 22,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,31 T CNY
Số lượng trung bình
11,27 Tr
Tỷ số P/E
42,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 556,07 Tr | 23,65% |
Chi phí hoạt động | 106,86 Tr | 6,10% |
Thu nhập ròng | 24,61 Tr | 236,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,43 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 274,10 Tr | 19,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 620,62 Tr | 4,40% |
Tổng tài sản | 5,49 T | 9,22% |
Tổng nợ | 3,62 T | 6,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 246,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,61 Tr | 236,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,47 Tr | 207,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,71 Tr | 91,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,04 Tr | -113,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,39 Tr | 136,56% |
Dòng tiền tự do | 300,31 Tr | 388,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 2011
Trang web
Nhân viên
3.380