Trang chủ300986 • SHE
add
Jiangxi GETO New Materials Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,90 ¥ - 16,82 ¥
Phạm vi một năm
6,36 ¥ - 17,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,17 T CNY
Số lượng trung bình
4,59 Tr
Tỷ số P/E
440,46
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 670,91 Tr | 15,64% |
Chi phí hoạt động | 85,41 Tr | -34,64% |
Thu nhập ròng | 51,76 Tr | 246,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,71 | 227,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 346,93 Tr | 90,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 551,98 Tr | -20,82% |
Tổng tài sản | 5,22 T | 4,97% |
Tổng nợ | 3,57 T | 8,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,76 Tr | 246,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 150,71 Tr | 262,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,90 Tr | 0,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,40 Tr | -196,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,29 Tr | 75,05% |
Dòng tiền tự do | -327,71 Tr | 52,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 2011
Trang web
Nhân viên
3.576