Trang chủ300990 • SHE
add
Sanhe Tongfei Refrigeration Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,11 ¥ - 38,00 ¥
Phạm vi một năm
22,05 ¥ - 51,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,85 T CNY
Số lượng trung bình
5,89 Tr
Tỷ số P/E
43,34
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 525,05 Tr | 21,47% |
Chi phí hoạt động | 78,32 Tr | 18,58% |
Thu nhập ròng | 16,90 Tr | -56,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,22 | -64,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,26 Tr | -37,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 311,81 Tr | -34,08% |
Tổng tài sản | 2,14 T | 8,04% |
Tổng nợ | 420,77 Tr | 20,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,90 Tr | -56,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,51 Tr | 2.393,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,95 Tr | -56,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,78 Tr | -20,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,63 Tr | 355,41% |
Dòng tiền tự do | 117,62 Tr | 409,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
1.970