Trang chủ300991 • SHE
add
Shenzhen Chuangyitong Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,67 ¥ - 20,62 ¥
Phạm vi một năm
12,63 ¥ - 26,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 T CNY
Số lượng trung bình
4,37 Tr
Tỷ số P/E
123,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,24 Tr | 19,62% |
Chi phí hoạt động | 25,71 Tr | 3,07% |
Thu nhập ròng | 6,27 Tr | 200,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,77 | 151,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,53 Tr | 23,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,71 Tr | -32,78% |
Tổng tài sản | 1,34 T | -0,88% |
Tổng nợ | 686,26 Tr | -1,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 650,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,27 Tr | 200,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,84 Tr | -9,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,24 Tr | -125,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,36 Tr | -85,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,87 Tr | -64,61% |
Dòng tiền tự do | 63,89 N | -99,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
1.203