Trang chủ300992 • SHE
add
Zhejiang Taifu Pump Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,43 ¥ - 25,13 ¥
Phạm vi một năm
13,70 ¥ - 30,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 T CNY
Số lượng trung bình
2,37 Tr
Tỷ số P/E
93,77
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,29 Tr | 1,01% |
Chi phí hoạt động | 32,51 Tr | -10,25% |
Thu nhập ròng | -6,92 Tr | -145,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,03 | -144,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,29 Tr | -27,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -133,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 415,69 Tr | -20,48% |
Tổng tài sản | 1,73 T | 7,26% |
Tổng nợ | 847,80 Tr | 9,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 880,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,92 Tr | -145,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,75 Tr | 196,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,61 Tr | -83,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,81 Tr | -44,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,84 Tr | 57,02% |
Dòng tiền tự do | 11,44 Tr | -76,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 1993
Trang web
Nhân viên
1.146